STT | Chỉ tiêu | Dự toán |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN | 2.034.000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối ngân sách nhà nước | 1.520.000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước | 1.325.000 |
1 | Thu từ doanh nghiệp nhà nước trung ương | 113.000 |
| -Thuế giá trị gia tăng | 65.000 |
| -Thuế thu nhập doanh nghiệp | 47.600 |
| -Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước | 10 |
| -Thuế môn bài | 284 |
| -Thuế tài nguyên | 100 |
| -Thu khác | 6 |
2 | Thu từ Doanh nghiệp nhà nước Địa phương | 172.500 |
| -Thuế giá trị gia tăng | 89.000 |
| -Thuế thu nhập doanh nghiệp | 82.710 |
| -Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước | 200 |
| -Thuế môn bài | 170 |
| -Thuế tài nguyên | 350 |
| -Thu khác | 70 |
3 | Thu từ Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 95.500 |
| -Thuế giá trị gia tăng | 76.000 |
| -Thuế thu nhập doanh nghiệp | 14.000 |
| -Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước | 5.000 |
| -Thuế môn bài | 450 |
| -Thu khác | 50 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh | 387.000 |
| -Thuế giá trị gia tăng | 328.230 |
| -Thuế thu nhập doanh nghiệp | 42.200 |
| -Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước | 2.190 |
| -Thuế môn bài | 12.000 |
| -Thuế tài nguyên | 1070 |
| -Thu khác | 1310 |
5 | Lệ phí trước bạ | 93.650 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 2.200 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân | 119.690 |
8 | Thu phí xăng dầu | 90.000 |
9 | Thu phí và lệ phí | 54.320 |
10 | Các khoản thu về nhà, đất | 115.860 |
a | Thuế nhà, đất | 10.860 |
b | Thu tiền cho thuê mặt đất | 18.000 |
c | Tiền sử dụng đất | 80.000 |
d | Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước | 7000 |
11 | Thu tại xã | 5.300 |
12 | Thu khác ngân sách | 75.980 |
II | Thu Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế GTGT hàng | 195.000 |
| nhập khẩu do Hải quan thu | |
1 | Thu Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB hàng nhập khẩu | 54.000 |
2 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu (thực thu trên địa bàn) | 141.000 |
III | Thu viện trợ | |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN | 514.000 |
1 | Học phí | 18.000 |
2 | Viện phí | 46.000 |
3 | Thu xổ số kiến thiết | 450.000 |
| | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG | 2.347.182 |
A | Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương | 1.833.182 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% | 223.214 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) NSĐP được hưởng | 1.075.730 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương | 437.684 |
4 | Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước | 96.554 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN | 514.000 |
1 | Học phí | 18.000 |
2 | Viện phí | 46.000 |
3 | Thu xổ số kiến thiết | 450.000 |