Thông tin giá đất cụ thể để lập phương án bồi thường, giải phóng mặt bằng thực hiện Công trình: Trạm biến áp 220kV Tân Biên và đường dây 220kV Tây Ninh - Tân Biên

Thứ sáu - 09/12/2022 16:09 188 0
UBND tỉnh phê duyệt giá đất cụ thể để lập phương án bồi thường, giải phóng mặt bằng thực hiện Công trình: Trạm biến áp 220kV Tân Biên và đường dây 220kV Tây Ninh - Tân Biên, cụ thể như sau:

1.  Xã Thạnh Bình (xã Loại II)
1.1. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp mặt tiền đường ĐT 793 (đường nhựa có độ rộng > 6m): 
- Phạm vi 50 mét đầu: 2.738.200 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 1.369.100 đồng/m2.
1.2. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
- Phạm vi 50 mét đầu: 1.420.300 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 710.200 đồng/m2.
1.3. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
- Phạm vi 50 mét đầu: 1.067.400 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 533.700 đồng/m2.
1.4. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 9,0m:
- Phạm vi 100 mét đầu: 203.500 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 100: 169.600 đồng/m2.
1.5. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa không tiếp giáp đường: 121.000 đồng/m2.
2. Xã Tân Phong (xã Loại II)
2.1. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
- Phạm vi 50 mét đầu: 1.254.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 627.000 đồng/m2.
2.2. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 9,0m:
- Phạm vi 100 mét đầu: 192.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 100: 160.000 đồng/m2.
2.3. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa không tiếp giáp đường: 118.000 đồng/m2.
3. Xã Mỏ Công (xã Loại II)
3.1. Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
-  Phạm vi 50 mét đầu: 2.072.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50 đến mét thứ 100: 1.554.000 đồng/m2.
3.2. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp mặt tiền đường Bourbon (đường nhựa có độ rộng > 6m): 
- Phạm vi 50 mét đầu: 2.144.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 1.072.000 đồng/m2.
3.3. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
- Phạm vi 50 mét đầu: 1.442.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 721.000 đồng/m2.
3.4. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 9,0m:
- Phạm vi 100 mét đầu: 190.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 100: 158.300 đồng/m2.
3.5. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa không tiếp giáp đường: 116.000 đồng/m2.
4. Xã Trà Vong (xã Loại II)
4.1. Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
-  Phạm vi 50 mét đầu: 1.830.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50 đến mét thứ 100: 1.372.500 đồng/m2.
4.2. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
- Phạm vi 50 mét đầu: 1.420.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 710.000 đồng/m2.
4.3. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 6,0m:
-  Phạm vi 50 mét đầu: 1.100.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 50: 550.000 đồng/m2.
4.4. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa tiếp giáp đường đất có độ rộng từ 3,5m đến dưới 9,0m:
- Phạm vi 100 mét đầu: 190.000 đồng/m2.
- Phạm vi từ sau mét thứ 100: 158.300 đồng/m2.
4.5. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa không tiếp giáp đường: 119.000 đồng/m2.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây